Có 2 kết quả:

看齊 kàn qí ㄎㄢˋ ㄑㄧˊ看齐 kàn qí ㄎㄢˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow sb's example
(2) to emulate
(3) (of troops etc) to dress (come into alignment for parade formation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow sb's example
(2) to emulate
(3) (of troops etc) to dress (come into alignment for parade formation)

Bình luận 0